Characters remaining: 500/500
Translation

bất đắc dĩ

Academic
Friendly

Từ "bất đắc dĩ" trong tiếng Việt có nghĩa là "không thể tránh khỏi" hoặc "bắt buộc phải làm điều đó không muốn." Từ này thể hiện tình huống người ta phải làm một việc nào đó không còn lựa chọn nào khác.

Giải thích:
  • Bất đắc dĩ: "bất" có nghĩa là "không," "đắc" có nghĩa là "được," "dĩ" có nghĩa là "điều đó." vậy, "bất đắc dĩ" có thể hiểu "không đạt được điều mình mong muốn," tức là phải làm điều mình không thích.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "Tôi đi làm bất đắc dĩ không tiền." (Tôi không muốn đi làm nhưng phải làm để tiền.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Trong tình huống khẩn cấp, đôi khi chúng ta bất đắc dĩ phải đưa ra những quyết định khó khăn." (Trong những trường hợp cần thiết, chúng ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đưa ra quyết định khó.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Bất đắc dĩ" thường được sử dụng trong các tình huống người nói cảm thấy bị ép buộc hoặc không lựa chọn nào khác.
  • cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận một tình huống không ai muốn, nhưng phải làm cho tốt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bắt buộc: có nghĩaphải làm một việc nào đó, không lựa chọn.
  • Không còn cách nào khác: thể hiện tình huống phải làm vì không sự lựa chọn nào khác.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Bất đắc dĩ" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng với tình huống.
  • Cần phân biệt với các từ như "tự nguyện" (làm một việc đó một cách tự nguyện, không bị ép buộc).
Kết luận:

"Bất đắc dĩ" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả những tình huống người ta phải làm điều đó không muốn.

  1. tt, trgt. (H. dĩ: thôi) Không thể đừng được: Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "bất đắc dĩ"